Có 1 kết quả:
投生 tóu shēng ㄊㄡˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) reborn (of departed spirit)
(2) to be reincarnated
(3) to leave home for a new life
(2) to be reincarnated
(3) to leave home for a new life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0